Ngày nay, lĩnh vực mua bán nhà đất được phát triển mạnh mẽ. Nhiều nhà đầu tư nước ngoài rót tiền vào thị trường Việt Nam. Đây là cơ hội để thực hiện vô số giao dịch mua bán, cho thuê thu lợi nhuận cao. Để giao dịch với người nước ngoài thành công. Bạn cần trau dồi cho mình kiến thức về tiếng Anh. Chẳng hạn như mua bán nhà đất tiếng anh là gì?, những thuật ngữ tiếng anh liên quan đến mua bán nhà đất. Bài phân tích dưới đây sẽ cho bạn thêm kiến thức tiếng anh về mua bán nhà đất.

Tiếng anh mua bán nhà đất là gì? & thuật ngữ tiếng anh MBNĐ

1. Mua bán nhà đất tiếng anh là gì?

1.1 Mua bán tiếng anh là gì?

Mua bán tiếng anh là “purchase” hoặc “buying and selling”. Hoạt động mua bán được thực hiện giữa bên mua và bên bán, theo đó bên bán có nghĩa vụ giao hàng, chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên mua và nhận thanh toán; bên mua có nghĩa vụ thanh toán cho bên bán, nhận hàng và quyền sở hữu hàng hoá theo thỏa thuận.

Việc mua bán dựa trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng, tự do thỏa thuận theo ý chí của các bên. Hàng hóa được mua bán, trao đổi có thể là hàng hóa đang hiện hữu hoặc có thể là hàng hóa sẽ hình thành trong tương lai được phép lưu thông trên thị trường.

Mua bán tiếng anh là gì?

Ảnh Mua bán tiếng anh là gì?

1.2 Nhà đất tiếng anh là gì?

Nhà đất “real estate” là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ đến tài sản nhà đất, bao gồm cả đất và các cấu trúc xây dựng trên đó như nhà ở, tòa nhà thương mại, nhà xưởng, khu đất trống và các loại tài sản liên quan đến đất đai. “Nhà đất” bao gồm cả các loại giao dịch liên quan đến mua bán, cho thuê, quản lý và phát triển bất động sản.

Tóm lại, mua bán nhà đất tiếng anh là “real estate buying and selling”. Là hoạt động giao dịch mua bán nhà đất, chuyển nhượng đất hoặc các tài sản có liên quan.

2. Những thuật ngữ tiếng anh liên quan đến mua bán nhà đất

2.1 Một số từ tiếng anh đồng nghĩa với “Nhà đất”

Bất động sản – Real property

Tài sản địa ốc – Property assets

Diện tích đất – Land area

Khu đất – Land parcel

Dự án địa ốc – Property project

Công trình xây dựng – Construction works

Khu phức hợp – Complex development

Khu đô thị – Urban area

Khu nhà ở – Residential zone

Khu thương mại – Commercial zone

Đất và nhà – Land and buildings

2.2 Một số từ tiếng anh trong mua bán nhà đất

Contract: Hợp đồng

Adjustable rate mortgage – ARM: Thế chấp với lãi suất linh động

Annual percentage rate – APR: Tỷ lệ phần trăm hàng năm.

Application: đơn từ, giấy xin vay thế chấp…

Appraisal: định giá, văn bản định giá cho một tài sản bất động sản

Assessed value: giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản.

Asset: tài sản

Assignment: chuyển nhượng.

Deposit: Đặt cọc

Payment step: các bước thanh toán.

Montage: khoản nợ, thế chấp.

Negotiate: Thương lượng.

Legal: Pháp luật

Liquid asset: Tài sản lưu động

Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản

Loan origination: nguồn gốc cho vay

Loan-to-value (LTV) percentage: Tỷ lệ cho vay theo giá trị

Bankruptcy: vỡ nợ, phá sản.

Beneficiary: Người thụ hưởng

Bid: Đấu thầu

Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại

Buyer-agency agreement: Hợp đồng giữa người mua và đơn vị quản lý

Capital gain: Vốn điều lệ tăng

Capitalization rate: Tỷ lệ vốn đầu tư.

Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng thuê văn phòng

Co-operation: Hợp tác

Overtime-fee: Phí làm việc ngoài giờ

Office for rent in Ho Chi Minh City: Văn phòng cho thuê tại Thành Phố Hồ Chí Minh

Office for lease: Văn phòng cho thuê

Payment upon termination: Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng.

Nội dung bài viết này là những kiến thức liên quan đến tiếng anh trong mua bán nhà đất mà muabannhadat.Xyz cung cấp. Mong rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn phần nào trong mua bán nhà đất.